Có 2 kết quả:
伟举 wěi jǔ ㄨㄟˇ ㄐㄩˇ • 偉舉 wěi jǔ ㄨㄟˇ ㄐㄩˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) great feat
(2) splendid achievement
(2) splendid achievement
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) great feat
(2) splendid achievement
(2) splendid achievement
Bình luận 0